--

entrenching tool

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: entrenching tool

Phát âm : /in'trentʃiɳ'tu:l/

+ danh từ

  • quân xẻng đào hầm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "entrenching tool"
  • Những từ có chứa "entrenching tool" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    khí cụ doa
Lượt xem: 536